khoe khoang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoe khoang+
- Boast, brag, show off
- Khoe khoang chữ nghĩa
To show off one's culture
- Khoe khoang chữ nghĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoe khoang"
- Những từ có chứa "khoe khoang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vaunt brag rodomontade colonel blimp braggadocio boast fanfaronade gasconade display flaunt more...
Lượt xem: 669